🔍 Search: DỐC SỨC
🌟 DỐC SỨC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
다투다
☆☆
Động từ
-
1
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
1 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau. -
2
어떤 목표를 두고 경쟁하다.
2 TRANH ĐẤU: Cạnh tranh vì một mục tiêu nào đó. -
3
상황이 매우 급박한 상태가 되다.
3 CHẠY ĐUA (VỚI THỜI GIAN): Thời gian thúc bách hay gấp rút. -
4
남보다 앞서거나 잘하려고 경쟁적으로 애쓰다.
4 DỐC SỨC: Nỗ lực cạnh tranh để vượt qua hoặc giỏi hơn người khác.
-
1
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.